Sự khác biệt của APT và AMT
Sự khác biệt của ammonium paratungstate (APT) và ammonium metatungstate (AMT) trước hết nằm trong cấu trúc phân tử của chúng, như bức tranh dưới đây:
Sự khác biệt của công thức phân tử:
1. Công thức phân tử của ammonium metatungstate là(NH4)6H2W12O40.nH2O or (NH4)6H2W12O40.XH2O or (NH4)6H2W12O40
2. The molecular formula of APT maybe different according to the different crystallization conditions, such as:
3(NH4)2O-7WO3-6H2O ;
5(NH4)2-12WO3-5H2O;
5(NH4)2O-12WO3-5H2O;
5(NH4)2O-12WO3-11H2O
Sự khác biệt về độ hòa tan:
1. AMT có độ hòa tan tốt là 30,99 / 100g trong nước dưới 20oC và dung dịch khá ổn định, nhưng không thể hòa tan trong rượu;
2. Ammonium paratungstate tan ít trong nước với ít hơn 2% tổng trọng lượng hòa tan ở 20oC và cũng không tan trong rượu.
Sự khác biệt của sản xuất:
Sự khác biệt lớn nhất của AMT và APT là APT là nguyên liệu thô để điều chế AMT và phương pháp suy thoái nhiệt APT là quy trình điển hình của phương pháp biến đổi pha rắn để sản xuất AMT.
Sự khác biệt của ứng dụng:
1. Ammonium metatungstate có thể được sử dụng để điều chế bột vonfram kim loại, thép hợp kim và hợp chất vonfram, và cũng được sử dụng trong các vật liệu che chắn hạt nhân, chất ức chế ăn mòn ect.;
2. Ammonium paratungstate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất vonfram trioxide hoặc oxit vonfram xanh và do đó để điều chế bột vonfram, nó cũng được sử dụng thuốc thử trong phòng thí nghiệm để tạo ra axit tungstic, bột vonfram hoặc cacbua vonfram và gel hấp thụ nước.